Home > Terms > Macedonian (MK) > Најавувач

Најавувач

прима порачки од трпезарија и ги дистрибуира нив на различни места; исто така може да се врши од страна на Sous-Chef De Partie.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Jasmin
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 20

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Musicians

Бренд Пери

The Band Perry is a country music group, made up of three siblings: Kimberly Perry (guitarist, pianist), Reid Perry (bass guitarist), and Neil Perry ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Azazeel

Chuyên mục: Literature   1 3 Terms

antibiotics

Chuyên mục: Health   1 20 Terms