Home > Terms > Armenian (HY) > վճարվելիք գումար

վճարվելիք գումար

account payable, account to be paid, this is a test definition.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Lianna Stepanyan
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 35

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care Category: Sexual health

սեր

Ուժեղ հոգատարություն մեկ այլ անձի հանդեպ: Դա լինում է շատ ձևերով: Կարող է լինել սեր ռոմանտիկ սիրահար զույգերի, մտերիմ ընկերների, ծնողների և երեխաների, ...

Edited by

Featured blossaries

Truly Filipino

Chuyên mục: Other   1 21 Terms

Laptop Parts

Chuyên mục: Technology   1 7 Terms