Home > Terms > Bengali (BN) > কংক্রিট/ ঢালাই

কংক্রিট/ ঢালাই

কংক্রিট বা ঢালাই একটি যৌগ নির্মাণ উপকরণ, পাথরের কুচি, বালি ও কোন বন্ধন উপাদান যেমন সিমেন্ট দিয়ে বানানো হয়।

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Prodip Kumar Dutta
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 7

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Network hardware Category:

কম্পিউটার নেটওয়ার্ক

system of interconnected computer equipment that permits the sharing for information

Người đóng góp

Featured blossaries

Haunted Places Around The World

Chuyên mục: Entertainment   65 10 Terms

British food

Chuyên mục: Food   1 1 Terms