Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Computer > Storage
Storage
Any competing device or software used to record data.
Industry: Computer
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Storage
Storage
Web ứng dụng tường lửa
Computer; Storage
Web ứng dụng tường lửa được thiết kế để bảo vệ mạng chống truy cập trái phép, rò rỉ dữ liệu, trang web defacement và các cuộc tấn công độc hại bởi tin tặc thỏa hiệp sự riêng tư và bảo mật của hệ ...
quản lý lưu lượng truy cập
Computer; Storage
Quản lý lưu lượng truy cập là quá trình cân bằng, ưu tiên, và định tuyến mạng lưới giao thông để ứng dụng quan trọng vẫn có thể truy cập.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers