Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
thực hiện
Education; SAT vocabulary
thực hiện, là thực hiện, thực hiện, một hành động của một cái gì đó đã tổ chức ra, hoặc diễn ra.
khai man
Education; SAT vocabulary
perjure, từ tiếng Latin '' jurar'' = thề, và trong trường hợp này sai, do đó nằm bởi chửi thề.
duy trì
Education; SAT vocabulary
kéo dài, là để bảo vệ từ tuyệt chủng hoặc lãng quên, để làm cho vĩnh cửu.
kiên nhẫn
Education; SAT vocabulary
kiên trì, là tiếp tục phấn đấu, tiếp tục cố gắng nhấn mạnh vào cố gắng.
kiên trì
Education; SAT vocabulary
vẫn tồn tại tiếp tục kiên định chống lại phe đối lập, chống lại tất cả đối diện với lực lượng.
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers