Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

đục lỗ

Education; SAT vocabulary

thủng, làm cho lỗ, hoặc lỗ thông qua, nhập hoặc xâm nhập.

thực hiện

Education; SAT vocabulary

thực hiện, là thực hiện, thực hiện, một hành động của một cái gì đó đã tổ chức ra, hoặc diễn ra.

khai man

Education; SAT vocabulary

perjure, từ tiếng Latin '' jurar'' = thề, và trong trường hợp này sai, do đó nằm bởi chửi thề.

thấm qua

Education; SAT vocabulary

tràn ngập, là để xâm nhập, để xâm nhập, nhập, để đi qua.

duy trì

Education; SAT vocabulary

kéo dài, là để bảo vệ từ tuyệt chủng hoặc lãng quên, để làm cho vĩnh cửu.

kiên nhẫn

Education; SAT vocabulary

kiên trì, là tiếp tục phấn đấu, tiếp tục cố gắng nhấn mạnh vào cố gắng.

kiên trì

Education; SAT vocabulary

vẫn tồn tại tiếp tục kiên định chống lại phe đối lập, chống lại tất cả đối diện với lực lượng.

Featured blossaries

Surgical -Plasty Procedures

Chuyên mục: Health   3 20 Terms

Blogs

Chuyên mục: Literature   1 76 Terms