Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

báo trước

Education; SAT vocabulary

presage, là foretell, nói trước, foreteller, là một trong những người nói trước, foretells.

lầm rầm

Education; SAT vocabulary

đi bộ hoặc di chuyển với nhanh chóng mềm bước; tấn công với hoặc thực hiện một liên tiếp của ánh sáng, khai thác âm thanh; để nói chuyện glibly và nhanh ...

bán rong

Education; SAT vocabulary

Để đi về với một cổ phần nhỏ của hàng hoá để bán.

thâm nhập

Education; SAT vocabulary

Để nhập hoặc lực lượng một cách thành các bộ phận bên trong.

đi dạo

Education; SAT vocabulary

perambulate, đi về, đi vòng, để đi lang thang.

nhận biết

Education; SAT vocabulary

Để có kiến ​​thức về, hoặc nhận được hiển thị liên quan, thông qua các phương tiện của các giác quan cơ thể.

lọc qua

Education; SAT vocabulary

lọc qua, bộ lọc, để trang trải với bộ lọc, và danh từ là percolation.

Featured blossaries

Material Engineering

Chuyên mục: Engineering   1 20 Terms

Visa Categories for China. Pick yours !

Chuyên mục: Travel   1 9 Terms