Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
hội đủ điều kiện
Education; SAT vocabulary
Để giúp cho xã hoặc cung cấp khả năng cần thiết, nhân vật, kiến thức, kỹ năng, hoặc tài sản.
phân ra thành nhiều nhánh
Education; SAT vocabulary
Để chia tách, chia nhỏ thành các ngành, các phân khu.
viêm
Education; SAT vocabulary
rankle, là sản phẩm kích thích hoặc festering, động từ rankling hay festering.
khẩu phần
Education; SAT vocabulary
Để cung cấp với một khoản trợ cấp cố định hoặc một phần, đặc biệt là của thực phẩm.
tàn phá
Education; SAT vocabulary
Để đặt thải bởi sự cướp phá, sự ăn cướp, nuốt, hoặc các phương pháp phá hoại khác.
Featured blossaries
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers