Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Parenting > Pregnancy
Pregnancy
Pregnancy is the fertilization and development of offspring in a women's uterus.
Industry: Parenting
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Pregnancy
Pregnancy
không đủ năng lực cổ tử cung
Parenting; Pregnancy
Một điều kiện mà trong đó cổ tử cung, dưới áp lực từ tử cung phát triển, mở quá sớm nếu không có cơn co thắt trước khi một lần thai nghén đã đạt đến hạn. Nó có thể gây ra một sai lầm nghiêm trọng ...
ngược núm vú
Parenting; Pregnancy
Một điều kiện mà trong đó núm vú rút lại thành các mô vú thay vì gắn bó khi lạnh hay khi vú được nén ở rìa của areola. Phụ nữ với núm vú ngược có thể phải thử kỹ thuật để vẽ chúng ra trước khi cố ...
bệnh tiểu đường thai
Parenting; Pregnancy
Một điều kiện mà phát triển trong thời gian mang thai khi đường trong máu cấp trở thành quá cao, vì mẹ không sản xuất đủ insulin. Thai bệnh tiểu đường có thể được điều trị, và nó thường biến mất sau ...
điện tử bào thai monitor
Parenting; Pregnancy
Thiết bị kiểm tra tiến độ một bào thai và dấu hiệu quan trọng trong khi mang thai hoặc khi một người phụ nữ trong lao động. Nó ghi nhịp tim thai nhi và cơn co thắt của mẹ. Điện tử thai nhi giám có ...
theo dõi thai nhi bên ngoài
Parenting; Pregnancy
Thiết bị theo dõi sự tiến bộ của một bào thai và dấu hiệu quan trọng trong khi mang thai hoặc khi một người phụ nữ trong lao động. Nó ghi nhịp tim thai nhi và cơn co thắt của ...
Featured blossaries
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers