Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Health care > Pharmacy

Pharmacy

1) The science and practice of the preparation and dispensing of medicinal drugs. 2) A store where medicinal drugs are dispensed and sold.

Contributors in Pharmacy

Pharmacy

beänh ñoäng maïch vaønh bypass ghép phẫu thuật (CABGS)

Health care; Pharmacy

Phẫu thuật lồng ngực mà phần của một tĩnh mạch saphenous từ một chân hoặc bên trong động mạch vú từ cánh tay được đặt như conduits để phục hồi lưu lượng máu giữa theo và một hoặc nhiều động mạch vành ...

lý thuyết consequentialist

Health care; Pharmacy

Những lý thuyết Đạo Đức mà miêu tả hành động hoặc quyết định là về mặt đạo đức đúng hay sai dựa trên những hậu quả của họ.

ban đỏ nodosum

Health care; Pharmacy

Lớn lên, màu đỏ, đấu thầu nodules trên da mà khác nhau về kích thước từ 1 cm.

nghieân rung

Health care; Pharmacy

Nhanh chóng đập của các atria mà kết quả trong tỷ lệ biến hệ.

atelectasis

Health care; Pharmacy

Phổi parenchymal sụp đổ do gây trở ngại cho alveolar hoặc bronchial.

nghiên cứu giải tích

Health care; Pharmacy

Định lượng nghiên cứu tiến hành trong một môi trường kiểm soát để xác định nguyên nhân và có hiệu lực các mối quan hệ.

nghiên cứu mô

Health care; Pharmacy

Định lượng nghiên cứu mô tả các sự kiện tự nhiên.

Featured blossaries

The 10 Richest Retired Sportsmen

Chuyên mục: Sports   1 10 Terms

LOL Translated

Chuyên mục: Languages   5 9 Terms