Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Health care > Pharmacy
Pharmacy
1) The science and practice of the preparation and dispensing of medicinal drugs. 2) A store where medicinal drugs are dispensed and sold.
Industry: Health care
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Pharmacy
Pharmacy
beänh ñoäng maïch vaønh bypass ghép phẫu thuật (CABGS)
Health care; Pharmacy
Phẫu thuật lồng ngực mà phần của một tĩnh mạch saphenous từ một chân hoặc bên trong động mạch vú từ cánh tay được đặt như conduits để phục hồi lưu lượng máu giữa theo và một hoặc nhiều động mạch vành ...
lý thuyết consequentialist
Health care; Pharmacy
Những lý thuyết Đạo Đức mà miêu tả hành động hoặc quyết định là về mặt đạo đức đúng hay sai dựa trên những hậu quả của họ.
ban đỏ nodosum
Health care; Pharmacy
Lớn lên, màu đỏ, đấu thầu nodules trên da mà khác nhau về kích thước từ 1 cm.
atelectasis
Health care; Pharmacy
Phổi parenchymal sụp đổ do gây trở ngại cho alveolar hoặc bronchial.
nghiên cứu giải tích
Health care; Pharmacy
Định lượng nghiên cứu tiến hành trong một môi trường kiểm soát để xác định nguyên nhân và có hiệu lực các mối quan hệ.
Featured blossaries
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers