Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Advertising > Marketing communications

Marketing communications

Of or related to the coordination of a single advertisement delivered through one or more channels such as print, radio, television, direct mail, and personal selling etc.

Contributors in Marketing communications

Marketing communications

chiến lược

Advertising; Marketing communications

Việc xác định các mục tiêu longerterm và mục tiêu.

phân khúc

Advertising; Marketing communications

Quá trình phân chia một thị trường nhỏ hơn nhóm dựa trên một sự hiểu biết của người tiêu dùng cần và muốn.

mục tiêu

Advertising; Marketing communications

Các mục tiêu cụ thể để có thể đạt được trong mặt trăng của một kế hoạch.

nhận thức

Advertising; Marketing communications

Quá trình mà một cá nhân nhận được, tổ chức và diễn giải thông tin.

định vị

Advertising; Marketing communications

Xác định nơi trong thị trường hoặc tâm trí của người tiêu dùng mà công ty hay sản phẩm mong muốn chiếm.

vòng đời sản phẩm

Advertising; Marketing communications

Một kỹ thuật quản lý, trong đó một sản phẩm được mô tả như là đi qua một loạt các giai đoạn tiến bộ.

khuyến mại

Advertising; Marketing communications

Yếu tố đó của sự pha trộn tiếp thị bao gồm tất cả các hình thức tiếp thị truyền thông.

Featured blossaries

Bulawayo Public Transportation

Chuyên mục: Travel   2 6 Terms

Food products of Greece

Chuyên mục: Other   1 2 Terms