Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Sports > Golf
Golf
Golf is a sport played with a club, usually made of wood, metal or carbon fiber, which is used to hit a small plastic ball from a tee into a hole. The game is primarily a precision and technique sport.
Industry: Sports
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Golf
Golf
Bàn-top đặt
Sports; Golf
Một sân golf đưa kỹ thuật đã phát minh ra và nổi tiếng của LPGA sao Michelle Wie. Nó ' s gọi là phong cách bàn-top vì người chơi ' s sau là song song với mặt đất, giống như đầu treo bàn ăn ...
thừa nhận putt
Sports; Golf
Conceded putt xảy ra khi các cầu thủ thừa nhận rằng đối thủ của họ sẽ thực hiện các shot. Đối thủ sau đó được cho phép để chọn lên quả bóng của mình mà không cần dùng đột quỵ cuối cùng chìm bóng vào ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers