Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Natural environment > Coral reefs
Coral reefs
Coral reefs are structures formed from the calcium carbonate secretions of corals. They are colonies of tiny animals in marine areas containing few nutrients.
Industry: Natural environment
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Coral reefs
Coral reefs
polysacarit
Natural environment; Coral reefs
Bất kỳ một lớp học carbohydrate mà các phân tử chứa chuỗi của các phân tử monosacarit-.
peeler Cua
Natural environment; Coral reefs
Một con cua đó đã chỉ vừa mới tỏ exoskeleton của nó, nghĩa là, một con cua gần đây molted.
cofactor
Natural environment; Coral reefs
Một chất nonprotein yêu cầu cho một số các enzym để hoạt động. Cofactors có thể co-enzymes hay các ion kim loại.
phân rã phóng xạ
Natural environment; Coral reefs
Tự nhiên phân rã của hạt nhân nguyên tử nơi alpha hoặc các phiên bản beta và/hoặc tia gamma được giải phóng ở một tỷ lệ cố định.
interstitial
Natural environment; Coral reefs
Đề cập đến interstices hoặc không gian lỗ chân lông trong đá, đất hoặc các vật liệu khác phải được làm đầy nước; chứa đầy chất lỏng không gian giữa các tế bào trong các ...