Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Photography > Cameras & parts
Cameras & parts
Terms related to cameras and their parts.
Industry: Photography
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Cameras & parts
Cameras & parts
đồng hồ máy ảnh
Photography; Cameras & parts
Một đồng hồ nằm bên trong các máy ảnh được sử dụng để ghi lại ngày và thời gian mà tại đó một bức ảnh được lấy.
Built-in microphone
Photography; Cameras & parts
Một thiết bị được sử dụng để ghi aâm mà là một phần của một máy ảnh.
cơ thể cap
Photography; Cameras & parts
Một nắp đặt trên lắp ống kính máy ảnh để tránh bụi từ tích lũy bên trong điện thoại khi không có ống kính được đính kèm.
thư bị trả lại bộ điều hợp
Photography; Cameras & parts
Một phụ kiện flash mà sản xuất diffused ánh sáng để chụp ảnh, đèn flash tung lên, làm mềm vạch ra.
dây đeo máy ảnh
Photography; Cameras & parts
Một phụ kiện máy ảnh cho phép máy ảnh để được thực hiện một cách an toàn.
Featured blossaries
weavingthoughts1
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers