Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Tobacco
Tobacco
Relating to products that are made from the leaves of plants in the genus Nicotiana, that are used in some medecines but more widely and popularly used as a recreational drug in the form of cigarettes and cigars.
0Categories 5739Terms
Add a new termContributors in Tobacco
Tobacco >
chung hội nghị
Religion; Mormonism
Tổng Hội đồng khác nhau của các thành viên nhà thờ trong thành phố Salt Lake, thường xuyên được tổ chức mỗi tháng tư và tháng mười.
nhà thờ lớn và abominable
Religion; Mormonism
Tất cả các hội đồng khác nhau, giáo đoàn hoặc các Hiệp hội của người dân không có thẩm quyền của Thiên Chúa và rằng cuộc chiến chống lại Thiên Chúa và mục đích của ...
chi
Plants; Plant pathology
Một thể loại phân loại mà bao gồm một nhóm liên quan chặt chẽ (cấu trúc hoặc phylogenetically) loài; chi hoặc tên chung là tên đầu tiên trong một nhị thức tiếng ...
túi mật
Plants; Plant pathology
Bất thường sự cao sưng hoặc bản địa hoá hơn, thường khoảng hình cầu, sản xuất bởi một nhà máy như là kết quả của cuộc tấn công bởi một loại nấm, vi khuẩn, nematode, côn trùng hay ...
khối u
Plants; Plant pathology
Bất thường sự cao sưng hoặc bản địa hoá hơn, thường khoảng hình cầu, sản xuất bởi một nhà máy như là kết quả của cuộc tấn công bởi một loại nấm, vi khuẩn, nematode, côn trùng hay ...