Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Telecom equipment
Telecom equipment
The equipment or devices used to transmit information over a distance in order to achieve communication.
0Categories 58Terms
Add a new termContributors in Telecom equipment
Telecom equipment >
thực quản Barrett
Health care; Pharmacy
Viêm thay đổi trong thực quản kết quả là sự thay thế của biểu mô lót bằng columnar loại tế bào có thể dẫn đến stricture hoặc ...
thích ứng viêm
Health care; Pharmacy
Viêm đau là khuyến khích các chuyển đổi từ công tác phòng chống thiệt hại mô để xúc tiến chữa bệnh.
dị ứng interstitial nephritis
Health care; Pharmacy
Viêm vùng interstitial thận thường được kết hợp với cấp tính khởi phát của suy thận.
astronomic kiểm soát
Earth science; Mapping science
Một mạng lưới bao gồm các trạm kiểm soát các địa điểm mà đã được xác định bởi các phép đo astronomic. Astronomic longitudes và vĩ độ sẽ bình thường khác với trắc địa longitudes và ...