Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Snack foods
Snack foods
Any food item that is not to be considered a full course meal or part of a full course meal.
0Categories 4843Terms
Add a new termContributors in Snack foods
Snack foods >
parameterized kiểu
Software; Productivity software
Loại một định nghĩa mà có bài cho loại thực tế mà người dùng chỉ định khi việc tạo ra và sử dụng các trường hợp của các loại. C++ mẫu và phổ biến ngôn ngữ thời gian chạy generics ...
Thấp hơn hồ Klamath
Water bodies; Lakes
Hồ hạ Klamath là một hồ ở Quận Siskiyou, California, hiện đang phục vụ để giữ tràn nước cho thủy lợi. Tại một thời gian nó đã được kết nối với Thượng hồ ...
Redding
Water bodies; Lakes
Shasta Lake, cũng gọi là hồ Shasta, là một hồ nhân tạo tạo bởi việc xây dựng các Shasta Dam qua sông Sacramento, các Shasta-Trinity rừng quốc gia Shasta County, California. Liệu ...
New Melones Lake
Water bodies; Lakes
New Melones hồ là một hồ nhân tạo ở Trung Sierra Nevada chân đồi của Calaveras và Tuolumne County, California gần Jamestown. Này hồ chứa nước tạo bởi việc xây dựng đập Melones mới ...
Mono Hồ
Water bodies; Lakes
Mono Hồ là một hồ nước mặn lớn, nông ở Quận Mono, California, thành lập ít 760,000 năm trước đây là một thiết bị đầu cuối hồ trong một lưu vực đã không có lối thoát để đại dương. ...
một phần lớp
Software; Productivity software
Một lớp học có nghĩa tách trong hai hoặc một số tệp nguồn. Mỗi tập tin nguồn chứa một phần của định nghĩa lớp, và tất cả các phần được kết hợp khi ứng dụng được biên ...
một phần
Software; Productivity software
Một dòng mã đó đã được thực hiện một phần của một thử nghiệm.