Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Personal life

Personal life

Related to the major events through the course of an individual's life.

0Categories 5120Terms

Add a new term

Contributors in Personal life

Personal life >

generalists nhân sự

Environment; Environmental policy

(1000000000) (Môi trường nhân sự) Chuyên nghiệp cấp trong chính phủ những cá nhân trong các vị trí khổ và/hoặc chính sách mà có thể bao gồm sự quản lý của một số các khu vực hoặc ...

nhân sự chuyên gia

Environment; Environmental policy

(Nhân viên chuyên gia) (Môi trường nhân sự) Chuyên nghiệp cấp trong chính phủ những cá nhân trong các vị trí nhân viên mà về cơ bản liên quan đến việc sử dụng chuyên môn của họ ...

nhân viên kỹ thuật viên

Environment; Environmental policy

(Chuyên gia kỹ thuật) Non-nghề nghiệp trong governement những cá nhân được đào tạo (trong một số hình thức) và có tay nghề cao trong technicalities và practicalities của một số ...

thuốc trừ dịch hại

Environment; Environmental policy

Bất kỳ chất hóa học được sử dụng để diệt sâu bệnh thực vật và động vật (và côn trùng). Một số thuốc trừ sâu có thể làm ô nhiễm nước, không khí hoặc đất và có thể tích tụ trong con ...

kế hoạch

Environment; Environmental policy

Một khóa học định trước của hành động mà khi tiến hành có hiệu lực, có thể đạt được dự kiến sẽ dẫn đến việc đạt được, hoặc một phần, kết thúc hoặc mục tiêu tìm kiếm. Một quyết ...

kế hoạch toàn diện

Environment; Environmental policy

Một kế hoạch mà chỉ ra các hành vi chính mà tất cả các kết thúc quan trọng nhất là để thể đạt được một cách toàn diện. Một thiết kế thống nhất cho một khu vực hoặc cộng đồng mà ...

noosphere

Environment; Environmental policy

Lĩnh vực của interrelations giữa xã hội và thiên nhiên trong các giới hạn trong đó các hoạt động của con người khôn ngoan trở thành yếu tố chính của sự phát ...

Sub-categories