Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Meat products
Meat products
Any kind of animal flesh that is eaten or sold as a marketable product.
0Categories 12596Terms
Add a new termContributors in Meat products
Meat products >
dùng thuốc khoảng thời gian
Health care; Pharmacy
*Thời gian giữa quản lý liều (ví dụ. mỗi 8 giờ. ) *Tần số của liều trong một khoảng thời gian đã chỉ rõ thời gian (ví dụ. 3 lần một ngày. ...
kiểm soát cho
Health care; Pharmacy
Một thuật ngữ dùng để mô tả một biến confounding cân nhắc trong việc thiết kế hoặc phân tích của nghiên cứu. (Xem thêm điều chỉnh. )
nghiên cứu giải tích
Health care; Pharmacy
Một điều tra nghiên cứu được thiết kế để kiểm tra một giả thuyết, thường được sử dụng trong tham chiếu đến một nghiên cứu của một hiệp hội exposure–disease. ...
nitơ urea máu (BUN)
Health care; Pharmacy
Một sản phẩm chất thải trong máu mà đến từ sự phân tích thực phẩm chất đạm. Thận lọc máu để loại bỏ urê. Như thận chức năng giảm, tăng mức độ ...
ma túy công nghệ thông tin
Health care; Pharmacy
Một phiên bản công nghệ tiên tiến của thuốc thông tin. Điều này thường là bắt điện tử công tác quản lý thông tin ma túy.
làm cho deo
Materials science; Corrosion engineering
Một thuật ngữ chung nghĩa là một điều trị. bao gồm hệ thống sưởi ấm để và giữ ở nhiệt độ thích hợp, sau đó là làm mát tốc độ thích hợp, được sử dụng chủ yếu để làm mềm vật liệu ...