Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Labor
Labor
The body of persons, or the human physical and mental effort, engaged in the production of goods and services.
0Categories 6503Terms
Add a new termContributors in Labor
Labor >
diverticulitis
Health care; Pharmacy
Viêm của một diverticulum, đặc biệt là của các túi nhỏ trong tường ruột kết mà điền vào với ứ đọng đề phân tác và trở thành bị viêm; hiếm khi, họ có thể gây trở ngại, thủng hoặc ...