Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > eficiencia

eficiencia

A measure of a product's ability to utilize input energy; expressed as a percentage.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marco Bustamante
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 6

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Video games Category: Real-time strategy

StarCraft

Starcraft es una serie de dos juegos que son sin duda los juegos de estrategia en tiempo real más populares de todos los tiempos. Los juegos se ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Chinese Idioms (Chengyu - 成语)

Chuyên mục: Culture   2 10 Terms

Christian Prayer

Chuyên mục: Religion   2 19 Terms