Home > Terms > Filipino (TL) > kasukdulan
kasukdulan
Punto kung saan ang isang katawan sa orbit sa paligid ng Earth umabot nito pinakamalayo distansya mula sa Earth.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Astronomy
- Category: General astronomy
- Company: Caltech
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Arts & crafts Category: Oil painting
Ang Mona Lisa
Ang Mona Lisa ay malawak na kinikilala bilang isa sa mga pinaka-tanyag na mga kuwadro na gawa sa kasaysayan ng sining. Ito ay isang kalahating-haba na ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Timmwilson
0
Terms
22
Bảng chú giải
6
Followers
Best American Cartoons of the 90's
Chuyên mục: History 2 7 Terms
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
Top Venture Capital Firms
Chuyên mục: Business 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- Lumber(635)
- Concrete(329)
- Stone(231)
- Wood flooring(155)
- Tiles(153)
- Bricks(40)
Building materials(1584) Terms
- Organic chemistry(2762)
- Toxicology(1415)
- General chemistry(1367)
- Inorganic chemistry(1014)
- Atmospheric chemistry(558)
- Analytical chemistry(530)
Chemistry(8305) Terms
- Advertising(244)
- Event(2)
Marketing(246) Terms
- Automobile(10466)
- Motorcycles(899)
- Automotive paint(373)
- Tires(268)
- Vehicle equipment(180)
- Auto parts(166)