Home > Terms > Filipino (TL) > kasukdulan
kasukdulan
Punto kung saan ang isang katawan sa orbit sa paligid ng Earth umabot nito pinakamalayo distansya mula sa Earth.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Astronomy
- Category: General astronomy
- Company: Caltech
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Arts & crafts Category: Oil painting
Ang Mona Lisa
Ang Mona Lisa ay malawak na kinikilala bilang isa sa mga pinaka-tanyag na mga kuwadro na gawa sa kasaysayan ng sining. Ito ay isang kalahating-haba na ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Timmwilson
0
Terms
22
Bảng chú giải
6
Followers
Best American Cartoons of the 90's
Chuyên mục: History 2 7 Terms
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers
Top Venture Capital Firms
Chuyên mục: Business 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- Alcohol & Hydroxybenzene & Ether(29)
- Pigments(13)
- Organic acids(4)
- Intermediates(1)
Organic chemicals(47) Terms
- Human evolution(1831)
- Evolution(562)
- General archaeology(328)
- Archaeology tools(11)
- Artifacts(8)
- Dig sites(4)
Archaeology(2749) Terms
- Film titles(41)
- Film studies(26)
- Filmmaking(17)
- Film types(13)
Cinema(97) Terms
- SAT vocabulary(5103)
- Colleges & universities(425)
- Teaching(386)
- General education(351)
- Higher education(285)
- Knowledge(126)
Education(6837) Terms
- Pesticides(2181)
- Organic fertilizers(10)
- Potassium fertilizers(8)
- Herbicides(5)
- Fungicides(1)
- Insecticides(1)