Home > Terms > Serbian (SR) > ложиште

ложиште

A combustion chamber; an enclosed structure in which fuel is burned to heat air or material.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Tijana Biberdzic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: History Category: World history

Опсада ла Рошела

Хугенотско упориште на западној обали Француске, под опсадом кардинала Ришела 15 месеци 1627-28. Три четвртине становништва је умрло од глади.

Người đóng góp

Featured blossaries

Natural Disasters

Chuyên mục: Other   2 20 Terms

the art of african music

Chuyên mục: Other   1 2 Terms

Browers Terms By Category