Home > Terms > Norwegian Nynorsk (NN) > Golden Globes
Golden Globes
Annerkjenning for fortreffelegheit i filmar og tv, presentert av Hollywood si utenlandske presseorganisasjon (Hollywood Foreign Press Association). Heile 68 seremoniar har blitt heldt sidan den fyrste Golden Globe i januar 1944.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Events
- Category: Awards
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Golden Globes
Annerkjenning for fortreffelegheit i filmar og tv, presentert av Hollywood si utenlandske presseorganisasjon (Hollywood Foreign Press Association). ...
Người đóng góp
Featured blossaries
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers
Care for Natural Black Hair
Chuyên mục: Arts 1 7 Terms
Browers Terms By Category
- Railroad(457)
- Train parts(12)
- Trains(2)
Railways(471) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- Ceramics(605)
- Fine art(254)
- Sculpture(239)
- Modern art(176)
- Oil painting(114)
- Beadwork(40)
Arts & crafts(1468) Terms
- Lumber(635)
- Concrete(329)
- Stone(231)
- Wood flooring(155)
- Tiles(153)
- Bricks(40)
Building materials(1584) Terms
- Inorganic pigments(45)
- Inorganic salts(2)
- Phosphates(1)
- Oxides(1)
- Inorganic acids(1)