Home > Terms > Croatian (HR) > mreža

mreža

A system containing any combination of computers, computer terminals, printers, audio or visual display devices.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Maja Kušan
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Fruits & vegetables Category: Fruits

grožđica

Suho grožđe. Grožđice imaju visok udio šećera i različitog su okusa u odnosu na grožđe. Grožđice se jedu sirove i koriste se u žitaricama, pudinzima, ...

Featured blossaries

Chinese Warring States

Chuyên mục: History   2 2 Terms

Intro to Psychology

Chuyên mục: Education   1 5 Terms

Browers Terms By Category