Home > Terms > Croatian (HR) > elektromagnetska kompatibilnost

elektromagnetska kompatibilnost

Capability of systems or equipment to be tested in an intended environment at designed levels of efficiency without degradation caused by electromagnetic interactions.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Horvat
  • 0

    Terms

  • 21

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Beverages Category: Coffee

dugovječnost radi kave

Misao da redovito ispijanje kave može učiniti da osoba duže živi. Studija koja je trajala 14 godina, a proveo ju je Nacionalni institut zdravlja i ...

Featured blossaries

Dark Princess - Stop My Heart

Chuyên mục: Entertainment   1 10 Terms

HTM49111 Beverage Operation Management

Chuyên mục: Education   1 9 Terms

Browers Terms By Category