Home > Terms > Croatian (HR) > elektromagnetska kompatibilnost
elektromagnetska kompatibilnost
Capability of systems or equipment to be tested in an intended environment at designed levels of efficiency without degradation caused by electromagnetic interactions.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical devices
- Category: Radiology equipment
- Company: Varian
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
dugovječnost radi kave
Misao da redovito ispijanje kave može učiniti da osoba duže živi. Studija koja je trajala 14 godina, a proveo ju je Nacionalni institut zdravlja i ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Bagar
0
Terms
64
Bảng chú giải
6
Followers
Dark Princess - Stop My Heart
Chuyên mục: Entertainment 1 10 Terms
William Jaffe
0
Terms
1
Bảng chú giải
1
Followers
HTM49111 Beverage Operation Management
Chuyên mục: Education 1 9 Terms
Browers Terms By Category
- Software engineering(1411)
- Productivity software(925)
- Unicode standard(481)
- Workstations(445)
- Computer hardware(191)
- Desktop PC(183)
Computer(4168) Terms
- General astrology(655)
- Zodiac(168)
- Natal astrology(27)
Astrology(850) Terms
- Yachting(31)
- Ship parts(4)
- Boat rentals(2)
- General sailing(1)
Sailing(38) Terms
- Social media(480)
- Internet(195)
- Search engines(29)
- Online games(22)
- Ecommerce(21)
- SEO(8)