Home > Terms > Bengali (BN) > কংক্রিট/ ঢালাই

কংক্রিট/ ঢালাই

কংক্রিট বা ঢালাই একটি যৌগ নির্মাণ উপকরণ, পাথরের কুচি, বালি ও কোন বন্ধন উপাদান যেমন সিমেন্ট দিয়ে বানানো হয়।

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Prodip Kumar Dutta
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 7

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Mobile communications Category: Mobile phones

আইফোন ৪

The latest Apple iPhone as of June 15, 2010. iPhone 4 comes with such features as FaceTime, Retina display, multitasking, HD video, and a 5-megapixel ...