Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Beverages > Wine

Wine

Referring to any alcoholic beverage made from the fermented juice of grapes.

Contributors in Wine

Wine

brut

Beverages; Wine

diễn tả rượu nấu quá tay, có khói, khét. Cũng dùng để diễn tả nho chín rục.

thơm bơ

Beverages; Wine

chỉ mùi bơ nấu chảy hay mùi sồi nướng. cũng được dùng để chỉ kết cấu.

rượu cit

Beverages; Wine

loại rượu làm từ trái cây nghiền lên men, thường là táo.

rượu lê

Beverages; Wine

loại rượu làm từ nước ép lê lên men.

sa kê

Beverages; Wine

Thức uống có cồn của Nhật Bản làm từ gạo lên men, thường uống nóng trong ly sứ nhỏ.

Claret

Beverages; Wine

Anh tên cho rượu vang Bordeaux. Cũng là một thuật ngữ semi-generic cho một rượu vang đỏ trong các phong cách tương tự với Bordeaux.

qualitätswein mit pradikat

Beverages; Wine

Một tên tốt nhất rượu vang Đức chất lượng phải phù hợp với các yêu cầu cụ thể của nguồn gốc và thành phần.

Featured blossaries

Morocco's Weather and Average Temperatures

Chuyên mục: Travel   1 4 Terms

China Studies

Chuyên mục: Politics   1 11 Terms