Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Timepieces > Watches
Watches
Of or relating to timepieces worn on the wrist or kept in a convenient place, such as a coat pocket.
Industry: Timepieces
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Watches
Watches
Samsung Galaxy bánh
Timepieces; Watches
Xem thông minh thế hệ đầu tiên của Samsung cung cấp nhiều chức năng của một điện thoại thông minh, chẳng hạn như thực hiện và nhận cuộc gọi, gửi tin nhắn văn bản, tải xuống ứng dụng và thậm chí có ...
LG G xem
Timepieces; Watches
LG G xem là một dựa trên Android mặc smartwatch công bố và phát hành bởi LG và Google ngày 25 tháng 6 năm 2014. Nó được phát hành cùng với Samsung Gear sống như là thiết bị khởi động cho Android mặc, ...
AQUARACER 300M Calibre 5
Timepieces; Watches
AQUARACER 300M các cỡ nòng 5 là một Swiss làm timepiece từ các bộ sưu tập mới lạ TAG Heuer. Nó có cùng một bơi lội tài sản, sang trọng kết thúc và mang tính biểu tượng hình H bracelet là đồng đội của ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers