Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Language; Translation & localization > Terminology management

Terminology management

Of or relating to organizing terms that are proper in definition.

Contributors in Terminology management

Terminology management

giải thích đồng thời điện thoại di động

Translation & localization; Internationalization (I18N)

Giải thích bằng cách sử dụng một bộ truyền không dây nhỏ. Các thông dịch viên thì thầm vào một microphone gắn liền với các truyãön và những người tham gia nghe qua tai nghe gắn liền với máy thu. Hệ ...

tiếng mẹ đẻ

Translation & localization; Internationalization (I18N)

Một ví dụ cho một bản dịch chữ. Chúng ta nói tiếng địa phương tiếng Việt.

trường hợp trọng lượng

Translation & localization; Internationalization (I18N)

Trong văn hóa phân loại, giá trị trọng lượng kết hợp của các trường hợp, subscripting, superscripting, phân số, và các yếu tố khác. Ví dụ, chữ thường chữ một đến trước chữ hoa chữ A, và hình dạng ...

ký tự

Translation & localization; Internationalization (I18N)

bộ ký tự được sử dụng bởi một ngôn ngữ hoặc bởi một nhóm các ngôn ngữ. Thiết lập một nhân vật bao gồm các nhân vật quốc gia, các ký tự đặc biệt (chẳng hạn như dấu chấm câu và ký hiệu toán học), các ...

Trang web dịch

Translation & localization; Internationalization (I18N)

Còn được gọi là 'Toàn cầu hóa trang web' Để thực sự 'dịch' một trang web sang ngôn ngữ khác, cần phải có dịch vụ Internationalization (I18n) and Localization ...

phần mềm dịch

Translation & localization; Internationalization (I18N)

Còn được gọi là 'Toàn cầu hóa phần mềm' Để thực sự 'dịch' một phần mềm sang ngôn ngữ khác, cần phải có dịch vụ Internationalization (I18n) and Localization ...

miền địa phương

Translation & localization; Internationalization (I18N)

Một miền địa phương bao gồm ngôn ngữ của vùng cũng như nhiều vấn đề khác, chẳng hạn như nhân vật thiết lập hỗ trợ, ngày/thời gian định dạng, hình thức thanh toán, dữ liệu/sản phẩm phân loại, điện ...

Featured blossaries

Traditional Romanian cuisine

Chuyên mục: Food   2 8 Terms

Tanjung's Sample Blossary

Chuyên mục: Entertainment   1 6 Terms