Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Beverages > Tea

Tea

Referring to any beverage made by the infusion in hot water of the dried and prepared leaves of the Camellia sinensis shrub.

Contributors in Tea

Tea

Lipton

Beverages; Tea

Nhãn hiệu trà của hãng Unilever Như nhiều loại trà khác, trà Lipton được pha trộn từ nhiều loại trà ở các nước nổi tiếng như Sri Lanka, Kenya và Trung Quốc. Trà nhãn vàng Lipton tạo nên từ 20 loại ...

PG tips

Beverages; Tea

Nhãn trà của Vương quốc Anh, được sản xuất bởi Unilever UK, người Anh uống 35 triệu tách trà PG tips mỗi ngày.

cha

Food (other); Tea

Phiên âm của trà trong tiếng Trung Quốc và tiếng Nhật.

chai

Food (other); Tea

nghĩa là trà trong tiếng Ấn Độ, là dạng ngắn của masala chai, hay trà cay, làm từ trà đen kết hợp với sữa, đường và gia vị cay.

vàng kim

Food (other); Tea

từ để chỉ màu cam ở trên đầu của lá trà chất lượng cao.

trà xanh

Food (other); Tea

không lên men, trà khô, nguồn gốc từ Trung Quốc và Nhật Bản, nhưng trở nên nổi tiếng ở phương Tây nhờ lợi ích sức khỏe của nó.

gyokuro

Food (other); Tea

Từ tiếng Nhật, có nghĩa là sương ngọc trai, để chỉ trà xanh sản xuất từ các cây có bóng.

Featured blossaries

co-working space

Chuyên mục: Business   2 3 Terms

Futures Terms and Definitions

Chuyên mục: Business   2 20 Terms