Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Beverages > Tea
Tea
Referring to any beverage made by the infusion in hot water of the dried and prepared leaves of the Camellia sinensis shrub.
Industry: Beverages
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Tea
Tea
Trung Quốc Trà
Beverages; Tea
Trung Quốc Trà là nước giải khát hoặc lá từ một trong nhiều loại cây chè, thường được sử dụng cho trà tại Trung Quốc. Người dân Trung Quốc uống trà trong suốt cả ngày, trong thời gian bữa ăn, thay ...
bong bóng trà
Beverages; Tea
Bong bóng trà là tên cho ngọc trai sữa Trà và khác tương tự như trà và đồ uống nước trái cây có nguồn gốc ở các cửa hàng chè tại Đài Trung, Đài Loan trong những năm 1980. Hầu hết bong bóng trà bao ...
Phổ Nhị trà
Beverages; Tea
Phổ nhị, puer, po lei hoặc bolay là một loạt các post-fermented trà được sản xuất tại tỉnh Vân Nam, Trung Quốc. Sau khi các lá khô và cuộn, họ trải qua một quá trình lên men, trong đó cung cấp cho ...
Featured blossaries
Teresa Pelka
0
Terms
3
Bảng chú giải
6
Followers