Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Metal packaging > Shipping containers

Shipping containers

Contributors in Shipping containers

Shipping containers

Bill of bán

Metal packaging; Shipping containers

Xác nhận chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa nhất định cho người khác trong trở lại cho tiền trả tiền hoặc mượn.

hóa đơn để bên

Metal packaging; Shipping containers

Khách hàng là bên trả tiền cho dịch vụ.

bị hỏng stowage

Metal packaging; Shipping containers

Sự mất mát của không gian gây ra bởi bất thường trong hình dạng của gói. -Bất hiệu hoặc rỗng không gian trong một tàu hoặc thùng không bị chiếm đóng bởi vận chuyển hàng ...

cầu cảng

Metal packaging; Shipping containers

Một cổng nơi hàng hóa được nhận bởi chiếc tàu sân bay Dương và nhồi vào thùng chứa nhưng sau đó chuyển đến cổng ven biển khác được lội trên một tàu.

cầu điểm

Metal packaging; Shipping containers

Một vị trí nội địa nơi hàng hóa được nhận bởi chiếc tàu sân bay Dương và sau đó chuyển đến một cổng ven biển cho tải.

Bottom–Air giao hàng

Metal packaging; Shipping containers

Một loại hình lưu thông không khí trong một thùng chứa kiểm soát nhiệt độ. Air kéo bởi một fan hâm mộ từ đầu container, đi qua các cuộn dây evaporator làm mát và sau đó buộc phải thông qua không gian ...

bản đồ bên dưới cùng

Metal packaging; Shipping containers

Kết cấu thành viên hai bên dọc các cơ sở của các thùng chứa.

Featured blossaries

Tools

Chuyên mục: General   1 5 Terms

Scariest Halloween-themed Events

Chuyên mục: Entertainment   3 9 Terms