Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

trạng thái hôn mê

Education; SAT vocabulary

Kéo dài tình trạng trì trệ của cơ thể hay tâm trí.

con đê

Education; SAT vocabulary

An kè bên cạnh một con sông hay suối hoặc cánh tay của biển, để ngăn chặn tràn.

đòn bẩy

Education; SAT vocabulary

Điều đó có tác động, hoặc thông qua đó người ta có thể phát huy sức mạnh tuyệt vời.

thủy quái

Education; SAT vocabulary

Bất kỳ động vật lớn, như cá voi.

người biên soạn từ điển

Education; SAT vocabulary

Một người làm cho từ điển.

Featured blossaries

Finance and Econmics

Chuyên mục: Business   1 1 Terms

Characters In The Legend Of Zelda Series

Chuyên mục: Entertainment   3 29 Terms