Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

phía dưới gió

Education; SAT vocabulary

Điều đó phụ hoặc hướng về phía có gió thổi.

legging

Education; SAT vocabulary

Một bao gồm cho chân.

quân lính La Mã cổ đại

Education; SAT vocabulary

Một thành viên của một quân đoàn La Mã cổ đại hay hiện đại của Pháp Legion of Honor.

người làm luật

Education; SAT vocabulary

Một Nhà làm luật.

tính hợp pháp

Education; SAT vocabulary

Theo qui định của pháp luật.

Featured blossaries

Superpowers

Chuyên mục: Entertainment   1 20 Terms

East African Cuisine

Chuyên mục: Food   1 15 Terms