Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Financial services > Real estate investment

Real estate investment

Contributors in Real estate investment

Real estate investment

Ellwood bảng

Financial services; Real estate investment

Ellwood bảng là bảng chữ viết hoa được sử dụng để xác định giá trị của một sự đầu tư.

vốn chủ sở hữu

Financial services; Real estate investment

Như là một thuật ngữ đầu tư, vốn chủ sở hữu có nghĩa là lãi suất hoặc giá trị bất động sản quan liens chống lại nó. Liens là chi phí hoặc encumbrances trên tài sản đó phải được trả hết khi tài sản ...

Tổng số nhân

Financial services; Real estate investment

Một số nhân tổng là một số rằng khi nhân với tổng thu nhập từ bất động sản cung cấp giá trị của tài sản.

cứng đồng đô la đầu tư

Financial services; Real estate investment

Đầu tư đô la cứng là chi phí thực tế, sau khi lợi ích về thuế, đầu tư. Nó cũng được gọi là đầu tư sau thuế.

sử dụng cao nhất và tốt nhất

Financial services; Real estate investment

Sử dụng cao nhất và tốt nhất là một cụm từ thẩm định nghĩa là việc sử dụng của tài sản đó là nhiều khả năng để sản xuất lớn nhất tỷ lệ phần trăm lợi nhuận ròng trên tài ...

hoskold phương pháp của chữ viết hoa

Financial services; Real estate investment

Phương pháp Hoskold của chữ viết hoa là một phương pháp của capitalizing thu nhập ròng để xác định giá trị tài sản. Phương pháp liên quan đến việc tạo ra một quỹ sinking tại một tỷ lệ 3 phần trăm. ...

Đại lý

Financial services; Real estate investment

Như là một thuật ngữ đầu tư, một đại lý là một người đã thoả thuận trong bất động sản như một nghề nghiệp chứ không phải là một nhà đầu tư. Cho các mục đích thuế thu nhập, một đại lý là một trong ...

Featured blossaries

Street Workout

Chuyên mục: Sports   1 18 Terms

Superpowers

Chuyên mục: Entertainment   1 20 Terms