Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > People > Politicians
Politicians
People who are actively involved in politics, especially party politics.
Industry: People
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Politicians
Politicians
Benjamin Harrison
People; Politicians
Benjamin Harrison (20 tháng tám, 1833 – 13 Tháng ba, 1901) là tổng thống 23 của Hoa Kỳ (1889–1893).
Meles Zenawi
People; Politicians
Meles Zenawi Asres là thủ tướng Ethiopia từ năm 1995 tới khi qua đời vào năm 2012. Được gọi là một trong của châu Phi nằm, ông là một phần của đồng minh của Hoa Kỳ trong cuộc chiến chống khủng ...
William McKinley
People; Politicians
William McKinley Jr (29 tháng 1 năm 1843-14 tháng 9 năm 1901) là tổng thống 25 của Hoa Kỳ, phục vụ từ ngày 4 tháng 3 năm 1897, tới khi qua đời.
Calvin Coolidge
People; Politicians
John Calvin Coolidge, Jr. (4 tháng bảy năm 1872 – 5 tháng 1 năm 1933) là tổng thống Hoa Kỳ (thường) 30. Luật sư a Đảng Cộng hòa từ Vermont, Coolidge đã làm việc theo cách của mình lên các bậc thang ...
Theodore Roosevelt
People; Politicians
Theodore "gấu" Roosevelt (27 tháng 10 năm 1858-6 tháng 1 năm 1919) là tổng thống 26 với Hoa Kỳ (1901–1909). Ông lưu ý cho exuberant cá tính của mình, lợi ích và những thành tựu, và lãnh đạo của ông ...
William Howard Taft
People; Politicians
William Howard Taft (15 tháng 9 năm 1857 – 8 tháng 3 năm 1930) là tổng thống thứ 27 của Hoa Kỳ (1909–1913) và sau đó thẩm phán trưởng thứ mười của Hoa Kỳ ...
Warren G. Harding
People; Politicians
Warren Gamaliel Harding (2 tháng mười một, 1865-2 tháng 8 năm 1923) là tổng thống 29 của Hoa Kỳ (1921–1923). a Đảng Cộng hòa từ Ohio, Harding là một nhà xuất bản có ảnh hưởng tự báo. Ông phục vụ ...