Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Manufacturing > Plastic injection molding
Plastic injection molding
Plastic injection molding is the primary process for manufacturing plastic parts used in consumer goods such as computer keyboards, monitors, bottle caps, cups and solid plastic articles. Plastic is known to be a very versatile and economical material that is used in many applications. Injection molding involves taking plastic in the form of pellets or granules and heating this material until a melt is obtained. Then the melt is forced into a split-die chamber/mold where it is allowed to "cool" into the desired shape. The mold is then opened and the part is ejected, at which time the cycle is repeated.
Industry: Manufacturing
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Plastic injection molding
Plastic injection molding
ổn định
Manufacturing; Plastic injection molding
Một đại lý được sử dụng trong cộng thêm một số nhựa để hỗ trợ trong việc duy trì các tính chất vật lý và hóa học của các vật liệu dung phù hợp với các giá trị trong việc xử lý và dịch vụ đời sống của ...
thổi & khuynh hướng tạo bọt đại lý
Manufacturing; Plastic injection molding
Phụ gia cho nhựa hoặc cao su mà tạo ra khí trơ trong ma trận nhựa khi bị nung nóng. Xây dựng phần kết quả sẽ chứa một cấu trúc tế bào.
biocides & thuốc diệt nấm
Manufacturing; Plastic injection molding
Phụ gia được sử dụng để ức chế sự phát triển và thuộc địa của nấm, vi khuẩn và các loài gây hại khác.
tackifiers
Manufacturing; Plastic injection molding
Phụ gia được sử dụng để tăng cường adhesiveness hoặc liên kết các khả năng của vật liệu.
bong bóng
Manufacturing; Plastic injection molding
Hòa không khí hay khí túi đã được thành lập trong các tài liệu của các thành phần. Bong bóng có thể thay đổi kích thước.
quá trình chuyển đổi kính
Manufacturing; Plastic injection molding
thay đổi trong một polymer vô định hình từ nhớt tương đối giòn và cứng.
làm mát kênh
Manufacturing; Plastic injection molding
Kênh nằm trong cơ thể của một khuôn mẫu mà qua đó một phương tiện làm mát được lưu thông để kiểm soát nhiệt độ bề mặt của khuôn.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers