Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Earth science > Physical oceanography
Physical oceanography
The scientific study of the physical conditions and processes related to the motions and physical properties of ocean currents and waters.
Industry: Earth science
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Physical oceanography
Physical oceanography
Đông Bắc cực phối hợp thử nghiệm (CEAREX)
Earth science; Physical oceanography
Một chương trình đa quốc gia và đa nền tảng lĩnh vực thực hiện ở Greenland và vùng biển Na Uy (Bắc đến Svalbard) từ tháng chín 1988 thông qua 5 năm 1989. Nó là một sự hợp tác giữa Canada, Đan Mạch, ...
Nhiều mở đóng Net và môi trường mẫu hệ thống (MOCNESS)
Earth science; Physical oceanography
Một hệ thống lưới nhiều được sử dụng trong Hải dương học sinh học để tuần tự mẫu zooplankton ở độ sâu khác nhau hoặc thu nối tiếp mẫu tại cùng một chiều ...
Cabot hoạt động
Earth science; Physical oceanography
Một hành trình tàu nhiều để khảo sát Hải lưu Gulf Stream năm 1950.
vendavales
Earth science; Physical oceanography
Cái tên để mạnh mẽ, squally, North winds trong eo biển Gibraltar và ngoài khơi bờ biển phía đông Tây Ban Nha. Nó được liên kết với áp thấp và chủ yếu là giữa tháng chín và tháng ba. Họ thường mang ...
San hô y tế và giám sát chương trình (CHAMP)
Earth science; Physical oceanography
Một dự án NOAA cung cấp dịch vụ để giúp cải thiện và duy trì sức khỏe rạn san hô trên toàn thế giới. Các mục tiêu bao gồm thiết lập một mạng lưới quốc tế San hô reef các nhà nghiên cứu để chia sẻ ...
Dương Data Acquisition System (ODAS)
Earth science; Physical oceanography
Một dự án NOAA để nghiên cứu thực nở trong vịnh Chesapeak bằng cách sử dụng máy bay từ xa cảm biến từ năm 1990 đến năm 1996. ODAS là một đại dương tương đối đơn giản màu công cụ phát triển vào giữa ...
Chất dinh dưỡng nâng cao năng suất ven biển Đại dương (NECOP)
Earth science; Physical oceanography
Một chương trình NOAA/OAR/AOML để nghiên cứu các động thái của các quá trình vật lý, địa chất, hóa học và sinh học như họ đang bị ảnh hưởng bởi dòng chảy từ sông Mississippi và Atchafalaya Bay. Mục ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers