Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Oil & gas > Oil
Oil
This category refers to oil as petroleum, a liquid flammable that occurs in nature that has a complex mixture of hydrocarbons and other varying liquid organic compounds. Oil is found in geologic formations under the Earth's surface.
Industry: Oil & gas
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Oil
Oil
bán đảo / bờ ngầm
Oil & gas; Oil
Nó là một phần của đất bao quanh bởi nước, ngoại trừ cho một bên xung quanh (eo) được kết nối tới một lãnh thổ rộng lớn hơn.
gờ giữa hào và thành lũy
Oil & gas; Oil
1 - đột ngột độ dốc của đất, gần bờ biển, chăm sóc để có một bất ngờ làm sâu sắc hơn. 2 - Đại suy thoái trong cát chạm khắc bằng hành động sóng.
thời gian liên tục
Oil & gas; Oil
Nó dùng để chỉ hoạt động được thực hiện mà không có bất kỳ sự gián đoạn cho các bữa ăn hoặc thay đổi của các băng nhóm, với sự chuyển động của ống hút, băng tải, đường ống dẫn. Giai đoạn này có ưu ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers