Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > General > Miscellaneous
Miscellaneous
From eclectic sources not belonging to any specific discipline.
Industry: General
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Miscellaneous
Miscellaneous
Tống tiền
General; Miscellaneous
Đòi tiền với lời đe dọa- từ \"mail\" bắt nguồn từ từ \"mal\" của Saxon với nghĩa là \"thuế\", cũng là \"maille\", một đồng xu cổ của Pháp; \"black\" bắt nguồn từ tiếng Xento, nghĩa là \"ấp ủ\" hay ...
Người trần tục, thường dân, người tay ngang, người không chuyên
General; Miscellaneous
Một người không thuộc thành phần tăng lữ Anh ta là một con chiên quan trọng của nhà thờ Một người không thuộc một nhóm chuyên ngành cụ thể nào đó hay không chuyên về lĩnh vực đó, một người thiếu ...
Biểu tượng
General; Miscellaneous
Một thứ đại diện hay thể hiện cho một thứ khác một vật thể hữu hình đại diện cho một thứ trừu tượng
Sự phá sản
General; Miscellaneous
Sự phá sản không chỉ được nhìn từ khía cạnh luật pháp mà còn từ khía cạnh đạo đức; theo đạo lý thông thường thì các món nợ cần được trả. Nhưng một người phá sản tuyên bố anh ta không có khả năng trả ...
cô nàng đẹp trai, nam tính
General; Miscellaneous
Cô gái hành xử theo cách mà con trai làm, đặc biệt là trong trò chơi hay thể thao
Featured blossaries
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers