Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Industrial machinery > Lathe
Lathe
Industry: Industrial machinery
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Lathe
Lathe
qua nguồn cấp dữ liệu
Industrial machinery; Lathe
Một handwheel hoặc tay quây di chuyển chéo trượt bằng cách chuyển một vít. Cũng hành động di chuyển chéo slid sử dụng nguồn cấp dữ liệu handwheel chéo.
Cross-trượt
Industrial machinery; Lathe
Nền tảng với hai T-khe giữ bài công cụ di chuyển vuông góc với trục tiện dưới sự kiểm soát của bánh xe, cross-trượt tay.
hợp chất handwheel
Industrial machinery; Lathe
Một bánh xe với một xử lý được sử dụng để di chuyển các slide hợp chất trong và ngoài. Cũng được gọi là các hợp chất nguồn cấp dữ liệu.
hợp chất
Industrial machinery; Lathe
Di chuyển nền tảng mà trên đó toolpost được gắn kết; có thể được đặt ở một góc với các phôi. Cũng được gọi là hợp chất slide và hợp chất còn ...
Chuck
Industrial machinery; Lathe
Một thiết bị kẹp với 3 hoặc 4 jaws ren lên con quay mũi để giữ công việc trong tiện hoặc để giữ khoan trong tailstock. Khoan mâm, hoặc bàn cặp Jacobs, được sử dụng trên tailstock đến Trung tâm khoan ...
Đế
Industrial machinery; Lathe
Một dây chuyền tưởng tượng mở rộng từ Trung tâm trục chính thông qua Trung tâm của bộ nhớ ram tailstock, đại diện cho trục trung tâm của tiện xung quanh mà công việc ...
khoan
Industrial machinery; Lathe
Được sử dụng để loại bỏ các vật liệu từ bên trong của một phôi. Quá trình này sử dụng tiêu chuẩn khoan bitsheld văn phòng phẩm chứng khoán hay công cụ trên tháp súng đuôi của ...
Featured blossaries
Cherryhqh
0
Terms
2
Bảng chú giải
1
Followers