Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Horses
Horses
Any of various equine mammals, or even certain extinct forms related ancestrally to the modern horse.
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Horses
Horses
dự thảo American kem
Animals; Horses
Dự thảo American kem là một giống ngựa hiếm dự thảo, chỉ như vậy giống phát triển tại Hoa Kỳ mà vẫn còn trong sự tồn tại. Nó được công nhận bởi kem màu sắc của nó, được gọi là "vàng rượu sâm banh", ...
Abyssinia ngựa
Animals; Horses
Abyssinia, còn được gọi là Gala, là một giống ngựa ánh sáng có nguồn gốc ở Ethiopia.
appuyement
Animals; Horses
Ngựa di chuyển theo đường chéo qua vòng với cơ thể và đầu nhẹ cong theo hướng chuyển động của nó. Bên ngoài chân qua ở phía trước của chân bên trong và bộ phận trước là hướng chuyển tiếp lên các bit ...