Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Weather > General weather
General weather
Of or pertaining to weather
Industry: Weather
Thêm thuật ngữ mớiContributors in General weather
General weather
(những) cơn sóng
Weather; General weather
Nói chung, bất kỳ mô hình nào với mọt số chu kỳ xác định trong một khoảng thời gian và(hoặc) không gian. Nó cũng được xem như một sự di chuyển rối loạn thông qua trên bề mặt của môi trường với tốc độ ...
định luật Pát-x-can
Weather; General weather
Khi áp suất bên ngoài gây ra một lực tác động đến bất kỳ một chất lỏng hoặc khí, áp suất tăng lên ở mỗi điểm trong chất đó tùy vào lượng áp suất gây ra. Nó có nghĩa là áp suất khí quyển không chỉ có ...
tầm nhìn cao
Weather; General weather
Khoảng cách mọt nhà quan sát có thể nhìn thấy theo chiều thẳng đứng vào một độ cao không xác định, hoặc chiều cao tương ứng với đỉnh của một chùm tia sáng từ máy chiếu, hoặc độ cao mà tại đó một quả ...
thời tiết thuận lợi
Weather; General weather
Đây là một mô tả chủ quan. Được xem là điều kiện thời tiết dễ chịu với một thời gian trong năm và vị trí vật lý.
vệt hơi nước
Weather; General weather
Một dải hoặc vệt như đám mây thường thấy ở phía sau máy bay đang bay trong không khí lạnh, ẩm ướt. Một vệt hơi nước được tạo ra khi nước bốc hơi từ động cơ thải ra khí và được gộp vào khí quyển. Còn ...
phần bên ngoài khí quyển
Weather; General weather
Khu vực gần gờ ngoài của khí quyển trái đất nơi các phần tử thoát ra ngoài không gian. Phần ranh giới bên dưới được tìm thấy ở độ cao hơn 700km phía trên bề mặt trái ...