Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Seafood > General seafood

General seafood

Of or pertaining to food that has an aquatic natural habitat.

Contributors in General seafood

General seafood

cá mú

Seafood; General seafood

Một loại cá thịt tinh tế, được tìm thấy trong nước biển. Ngon nhất khi luộc, xào hoặc chiên.

đôi mắt sáng

Seafood; General seafood

Một trong những dấu hiệu cần tìm khi muốn mua cá tươi nhất để nấu ăn.

xốt cocktail

Seafood; General seafood

Loại nước sốt có thành phần chính là cà chua, dùng ăn với tôm hấp.

móng tôm hùm

Seafood; General seafood

Nơi tốt nhất để bắt đầu khi ăn tôm hùm, rất mềm và thịt ngon.

cá mú đen

Seafood; General seafood

Thành viên nổi tiếng nhất trong gia đình cá mú, tìm thấy đầu tiên ở Tây Đại Tây Dương. Tùy theo mùa và số lượng, đôi khi nó cũng có trong thực đơn Cá tươi mỗi ...

cá ngừ

Seafood; General seafood

Một loại cá ngừ, còn được biết đến với tên cá ngừ đuôi dài hoặc cá ngừ thịt trắng.

Odori-don

Seafood; General seafood

Một món ăn Nhật bản bao gồm gạo, trứng cá và mực. Trong khi phục vụ món ăn truyền thống ikki-don một mực trong lát, phục vụ odori-don mực tươi và toàn bộ. Điều này có nghĩa rằng gourmands có thể đổ ...

Featured blossaries

Mergers and Acquisitions by Microsoft.

Chuyên mục: Business   3 20 Terms

Typing Interfaces

Chuyên mục: Other   2 20 Terms