Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Seafood > General seafood
General seafood
Of or pertaining to food that has an aquatic natural habitat.
Industry: Seafood
Thêm thuật ngữ mớiContributors in General seafood
General seafood
sôđơ trai
Seafood; General seafood
Một món canh sệt nấu từ trai và nước dùng. Có rất nhiều loại. Tại quán Tôm hùm đỏ, bạn sẽ tìm thấy món màu trắng mà mịn theo phong cách New England.
thịt cá
Seafood; General seafood
Bất kỳ loại cá nào với thớ thịt chắc, dày đặc đủ thỏa mãn những người thích thịt bò. Những loại bao gồm cá hồi, cá ngừ và cá bơn.
tôm hùm Maine
Seafood; General seafood
Tên chung của tôm hùm Mỹ, dùng cho 90% nước Mỹ. du nhập từ Maine
cá thu
Seafood; General seafood
Một loại cá được tìm thấy trong tất cả các vùng biển nhiệt đới và ôn đới với thớ thịt ngon và dày.
càng cua
Seafood; General seafood
Một món yêu thích của thực khách của chúng tôi, món ngon này cho phép bạn phá vỡ lớp vỏ cứng giòn và ăn phần thịt ngọt, chắc . Họ đang là thú vị khi chúng được ...
cá bơn lưỡi ngựa
Seafood; General seafood
Một loại cá dẹt từ Bắc Thái Bình Dương và Bắc Đại Tây Dương với thịt ngọt, màu trắng sáng, lý tưởng cho nhiều cách chế biến.
Featured blossaries
indigo74
0
Terms
8
Bảng chú giải
1
Followers