Contributors in Funds

Funds

mua để mở

Financial services; Funds

Mua một hợp đồng tùy chọn để thiết lập một vị trí mới.

biểu đồ phân loại tài sản

Financial services; Funds

Một biểu đồ thanh cung cấp một đại diện đồ họa của các tài sản bạn giữ trong tài khoản của bạn. Biểu đồ cho thấy tỷ lệ góp trong số mười một tài sản thể ...

annualized trở lại

Financial services; Funds

Sự trở lại hàng năm trung bình của một sự đầu tư trong một khoảng thời gian quy định; chẳng hạn như một, ba, năm hoặc 10 năm.

thay đổi (chg)

Financial services; Funds

Việc tăng hoặc giảm trong giá chứng khoán, chung tiền, hoặc chỉ số dựa trên giá đóng cửa ngày trong kinh doanh hôm trước. Những thay đổi có thể được xem như là những thay đổi phần trăm (%) hoặc thay ...

mua dừng order(purchase)

Financial services; Funds

Thứ tự mua được nhập vào giá cả ở trên giá cung cấp hiện tại và trở thành một thị trường đặt hàng khi giá cả thị trường hiện nay chạm hoặc đi qua giá dừng ...

mua để trang trải

Financial services; Funds

Mua một vị trí lâu dài để bù đắp một vị trí ngắn.

mua để đóng

Financial services; Funds

Mua một hợp đồng tùy chọn để đóng ra một vị trí ngắn trước đây.

Featured blossaries

Semantics

Chuyên mục: Languages   1 1 Terms

Vision

Chuyên mục: Science   1 7 Terms