Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Financial services > Funds
Funds
Industry: Financial services
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Funds
Funds
lớp tài sản
Financial services; Funds
Đề cập đến loại đầu tư, chẳng hạn như chứng khoán, cổ phần quốc tế, cố định thu nhập, tiền mặt, các tài sản khó khăn (chẳng hạn như kim loại quý), và ...
hưu trí (IRA)
Financial services; Funds
Tài khoản hưu trí cá nhân là Merrill Lynch quỹ hưu trí lứa tiêu chuẩn tài khoản. Tài khoản này hoạt động như một quỹ hưu trí thuế trả chậm và kế hoạch tiết ...
sự gia tăng
Financial services; Funds
May thẳng tích lũy vốn tăng một trái phiếu giảm giá với dự đoán của nhận được mệnh giá khi chín.
mua
Financial services; Funds
Một đơn đặt hàng để mua một bảo mật. Đây là thứ tự hoặc các chỉ dẫn để mua, không có giao dịch mua hàng thực tế.
trình duyệt
Financial services; Funds
Một ứng dụng phần mềm cho phép xem và tìm kiếm nội dung Internet (thường văn bản, hình ảnh tĩnh hoặc đồ họa) ngẫu nhiên theo quyết định của người dùng.
hòa vốn giá
Financial services; Funds
Các cổ phiếu giá (hoặc giá) mà tại đó một chiến lược cụ thể làm cho không mất tiền. Nó thường liên quan đến kết quả vào ngày hết hạn của các tùy chọn tham gia vào các chiến ...