Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Animals > Fish
Fish
Large category that can include any member of the classes Cephalochordata (lancelets), Agnatha (hagfish and lampreys), Elasmobranchii (sharks and rays), Holocephali (ghost sharks), Osteichthyes (bony fish), Gastropoda (gastropods), Pelecypoda (bivalves), Cephalopoda (cephalopods), and Crustacea (crustaceans).
Industry: Animals
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Fish
Fish
cá mập trắng lớn
Animals; Fish
Cá mập trắng lớn là một con cá mập lớn mà thói quen trong hầu hết các bờ biển của tất cả các đại dương nhiệt độ đó là giữa 12-24 ° C. Cá mập trắng lớn có thể chiều dài lên đến 6 mét và trọng lượng ...
Featured blossaries
tim.zhaotianqi
0
Terms
40
Bảng chú giải
4
Followers