Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Textiles > Fabric
Fabric
Of or relating to a flexible woven material that consists of intertwined string, thread, or yarn.
Industry: Textiles
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Fabric
Fabric
Vải làm vách ngăn
Textiles; Fabric
Một trọng lượng xây dựng Đông, nặng, các đồng bằng dệt vải với một kết cấu thô. Nó cũng được gọi là đay, như nó được làm từ sợi đay và thực ...
ghi ra nhung
Textiles; Fabric
Hình ghi ra được tạo ra khi ăn uống chất xơ hóa chất được in trên vải thay vì màu. Các mô hình mong muốn còn in dấu trong nhung để lại sự ủng hộ bị ảnh ...